Khóa Huấn Luyện
Trường Võ Bị
Quốc Gia Việt Nam
Khóa Tên khóa |
Nhập trường Số lượng |
Mãn khóa Tốt Nghiệp |
Thủ khoa |
Khóa 1 Phan Bội Châu |
------ 63 |
------ 53 |
Nguyễn Hữu Có |
Khóa 2 Quang Trung |
------ 109 |
Cuối năm 1950 107 |
Hồ Văn Tố |
Khóa 3 Trần Hưng Ðạo |
9/1950 145 |
Giữa năm 1951 135 |
Bùi Dzinh |
Khóa 4 Lý Thường Kiệt |
1/4/1951 120 |
1/12/1951 chừng 110 |
Nguyễn Cao Albert |
Khóa 5
Hoàng Diệu |
7/1951 250 |
24/04/1952 240 |
Dương Hiếu Nghĩa |
Khóa 6 Ðinh Bộ Lĩnh |
10/1951 200 |
10/1952 140 |
Lý Tòng Bá |
Khóa 7 Ngô Quyền |
5/1952 130 |
25/12/1952 123 |
Trương Quang Ân |
Khóa 8 Hoàng Thuỵ Ðông |
1/7/1952 250 |
28/06/1953 163 |
Nguyễn Bá Thìn/ Long |
Khóa 9 Huỳnh Văn Louis |
1/1953 180 |
8/1953 150 |
Nguyễn Thành Toại |
Khóa 3 Trừ bị
phu* Ðống Ða |
1/9/1953 120 |
16/03/1954 114 |
Lê Xuân Diệu |
Khóa 10 Trần Bình Trọng |
1/10/1953 525 |
1/06/1954 442 |
Nguyễn Tấn Ðạt |
Khóa 4 Trừ bị phụ
* Cương Quyết |
19/03/1954 hơn 300 |
1/10/1954 300 |
Ngô Văn Lợi |
Khóa 11 Phạm Công Quân |
6/1954 118 |
3/1955 98 |
Ngô Văn Phát |
Khóa 5 Trừ bị phụ
* Vương Xuân Sĩ |
1/11/1954 210 |
11/1955 200 |
Nguyễn Văn Ngà |
Khóa 12 Cộng Hoà |
15/10/1955 140 |
1/12/1956 125 |
Phạm Phùng |
Khóa 13 Thống Nhất |
20/04/1956 210 |
13/04/1958 180 |
Nguyễn Văn Bá |
Khóa 14 Nhân Vị |
7/02/1957 137 |
1/01/1960 127 |
Nguyễn Cao Ðàm |
Khóa 15 Lê Lợi |
08/05/1958 64 |
3/06/1961 56 |
Võ Trung Thứ |
Khóa 16 Ấp Chiến Lược |
23/11/1959 400 |
22/12/1962 320 |
Bùi Quyền |
Khóa 17 Lê Lai |
10/11/1960 270 |
30/04/1963 250 |
Vĩnh Nghi |
Khóa 18 Bùi Nguôn Ngãi |
23/11/1961 hơn 200 |
23/11/1963 191 |
Nguyễn Anh Vũ |
Khóa 19 Nguyễn Trãi |
21/11/1962 414 |
25/11/1965 395 |
Vũ Thành Kháng |
Khóa 20 Nguyễn Công Trứ |
12/1963 425 |
20/11/1965 404 |
Quách Tinh Cẩn |
Khóa 21 Chiến Thắng Nô®g Thôn |
10/12/1964 240 |
26/11/1966 220 |
Mai Văn Hóa |
Khóa 22A Huỳnh Văn Thảo |
20/11/1965 |
20/11/1967 265 |
Nguyễn Văn An |
Khóa 22B Trương Văn Ân |
20/11/1965 | 11/11/1969 240 |
Nguyễn Ðức Phống |
Khóa 23 | 5/12/1966 282 |
18/12/1970 241 |
Trương Vĩnh Thuấn |
Khóa 24 Ðỗ Cao Trí |
7/12/1967 trên 300 |
17/12/1971 245 |
Vũ Xuân Ðức |
Khóa 25 Quyết Chiến Quyết Thắng |
10/12/1968 300 |
12/12/1972 262 |
Nguyễn Anh Dũng |
KHóa 26 Nguyễn Viết Thanh |
24/12/1969 196 |
18/01/1974 175 |
Nguyễn Văn Lương |
Khớa 27 Trương Hưյ Ðức |
24/12/1969 282 |
18/01/1974 183 |
Hoàng Xuân Nhuận |
Khóa 28 Nguyễn Ðình Bảo |
24/12/1971 330 |
21/04/1975 | Hồ Thanh Sơn |
Khóa 29 Hoàng Lê Cường |
29/12/1972 316 |
21/04/1975 312 |
Ðào Công Hương |
Khóa 30 | 31/01/1974 220 |
||
Khóa 31 |
* Trường Võ Bị Quốc Gia đảm trách huấn luyện các khoá sinh Trừ bị thay thế cho Trường Sĩ Quan Trứ Bị Thủ Ðức.